| Quang thông: | 2400lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K |
| Thời gian chiếu sáng tối đa: | 12 giờ (*) |
| Cấp bảo vệ: | IP66,IK08 |
| Tuổi thọ đèn: | 30.000 giờ (L70) |
| Kích thước đèn (DxRxC): | (358x300x48)mm |
| Thời gian bảo hành: | 2 năm |
Thông số đèn
| Công suất tương đương | 300W |
| Quang thông | 2400 lm |
| Nhiệt độ màu | 6500K |
| Chỉ số hoàn màu | >70 |
| Thời gian chiếu sáng tối đa | 12 giờ (khi đèn hoạt động với chế độ Auto) |
| Thời gian sạc đầy pin | 6-8 giờ với trời nắng |
| Chế độ sáng | 5 chế độ sáng: Auto, hẹn giờ (3h, 5h, 8h), bật - tắt Rada |
| Đường kính tác động cảm biến | 4-6m ( về phía trước đèn ) |
| Đèn LED báo mức dung lượng Pin | 04 mức: 25%, 50%, 75%, 100% |
| Kích thước bộ đèn (DxRxC) | (358x300x48)mm |
| Khối lượng tổng bộ đèn + PV | 4.7 kg (bao gồm điều khiển Remote, phụ kiện) |
Tấm pin năng lượng mặt trời (PV)
| Công nghệ | Poly - Crystalline |
| Điện áp/Công suất | 6V/35W |
| Tuổi thọ | >20 năm |
| Kích thước (DxRxC) | (670x350x16)mm |
Pin lưu điện
| Công nghệ | Lithium LiFePO4 |
| Dung lượng | 30Ah |
| Điện áp | 3.2 V |
| Chu kỳ nạp xả | >2000 lần |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-5/ IEC 60598-2-5 |
| Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
| Tiêu chuẩn môi trường | RoHS |