![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V-50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Quang thông (AC/DC): | 810/230 lm |
Chỉ số hoàn màu: | 80 |
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 12VDC |
Góc chùm tia | 180 độ |
Vật liệu | Nhôm Nhựa |
Thông số điện
Công suất | 9W |
Dải điện áp có thể hoạt động | (150-250)V |
Dòng điện (Max) | 0.07A |
Thông số quang
Quang thông | 810 lm |
Hiệu suất sáng | 90 lm/W |
Nhiệt độ màu | 6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 15.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A++ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 80 mm |
Chiều cao | 170 mm |
Chế độ DC (khẩn cấp)
Quang thông danh định | 230 lm |
Nhiệt độ màu | 6500K |
Chỉ số hoàn màu | 80 |
Thời gian nạp pin | (10-15)giờ |
Thời gian duy trì sáng | 6 giờ |
Pin lưu điện
Công nghệ | Lithium |
Dung lượng danh định | (2x1.2)Ah |
Điện áp danh định | 3.7V |